0765059186

Xe Lu Rung

Hiển thị 1–12 của 15 kết quả

Xe Lu Liugong CLG6032E
Giá: 999$
Xe Lu Lốp Liugong CLG6516E
Giá: 999$
Xe Lu Lốp Liugong CLG6520E
Giá: 999$
Xe Lu Lốp Liugong CLG6526E
Giá: 999$
Xe lu lốp liugong CLG6530E
Giá: 999$
Xe Lu Rung Dynapac CA2500D
Giá: 47,333$
Xe Lu Rung Dynapac CA25D
Giá: 22,500$
Xe Lu Rung Dynapac CA30D
Giá: 32,500$
Xe Lu Rung Dynapac CA35D
Giá: 45,555$
Xe Lu Rung Liugong CLG6114E
Giá: 999$
Xe lu rung Liugong CLG6120E
Giá: 999$
Xe lu rung Liugong CLG6611E
Giá: 999$
Xe lu rung là một dòng xe thường xuyên xuất hiện ở các công trình xây dựng từ nhỏ đến lớn với nhiều tác dụng giúp đầm nén đất và đá nhanh hơn và hiệu quả hơn so với các loại xe lu khác.
Hãy cùng với Máy Xây Dựng Miền Nam tìm hiểu khi lựa chọn xe lu rung, bạn cần cân nhắc các yếu tố như loại công trình, kích thước công trình, loại vật liệu và ngân sách như thế nào nhé !

Xe lu rung là gì ?

Xe lu rung còn được gọi là máy lu rung ( máy lu, hủ lô …) là loại xe lu sử dụng lực rung kết hợp với trọng lực của xe để đầm nén đất, đá và các vật liệu khác. Lực rung được tạo ra bởi một bộ phận rung được gắn trên bánh xe hoặc khung xe. Xe lu rung thường được sử dụng để đầm nén các lớp đất và đá trong quá trình xây dựng đường bộ, sân bay, đập và các công trình khác.

Xe lu rung tiếng anh là : Vibratory Roller

Xe lu rung giúp tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí cho các công việc liên quan đến di chuyển và san lấp mặt bằng.
Xe lu rung được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp…
  • Xây dựng đường bộ
  • Xây dựng cầu đường
  • Thi công sân bay
  • Đầm nền móng cho các tòa nhà
  • Cải tạo đất

Cấu tạo cơ bản xe lu rung

Cấu tạo cơ bản máy lu rung
Cấu tạo cơ bản máy lu rung

1. Khung xe: Khung xe là bộ phận chịu lực chính của xe lu rung, bao gồm toàn bộ kết cấu xe và chịu tải trọng của toàn bộ xe. Khung xe thường được làm bằng thép có độ bền cao.

2. Bánh xe: Bánh xe lu rung có thể là bánh thép hoặc bánh lốp. Bánh thép thường được sử dụng cho các loại xe lu rung có trọng tải lớn và cần độ nén cao. Bánh lốp thường được sử dụng cho các loại xe lu rung có trọng tải nhỏ và cần di chuyển linh hoạt.

3. Trống rung: Trống rung là bộ phận tạo ra lực rung của xe lu rung. Trống rung thường được gắn ở phía trước hoặc phía sau của xe và được làm bằng thép có độ bền cao. Bên trong trống rung có các khối lệch tâm quay với tốc độ cao, tạo ra lực rung ly tâm.

4. Hệ thống thủy lực: Hệ thống thủy lực được sử dụng để điều khiển hệ thống rung, hệ thống lái và hệ thống phanh của xe lu rung.

5. Cabin lái: Cabin lái là nơi điều khiển xe lu rung. Cabin lái thường được trang bị các thiết bị điều khiển, màn hình hiển thị và hệ thống điều hòa không khí.

6. Động cơ: Động cơ là nguồn cung cấp năng lượng cho xe lu rung. Động cơ thường được sử dụng là động cơ diesel.

7. Hệ thống truyền động: Hệ thống truyền động được sử dụng để truyền lực từ động cơ đến bánh xe.

Ngoài ra, xe lu rung còn có thể được trang bị thêm các thiết bị khác như:

  • Hệ thống phun nước: Hệ thống phun nước được sử dụng để làm mát bánh xe và giảm độ bám dính giữa bánh xe và mặt đường.
  • Hệ thống đèn: Hệ thống đèn được sử dụng để chiếu sáng khi xe lu rung hoạt động vào ban đêm.
  • Hệ thống báo động: Hệ thống báo động được sử dụng để cảnh báo người xung quanh khi xe lu rung hoạt động.

** Lưu ý : Cấu tạo cụ thể của các mẫu xe lu rung có thể thay đổi tùy theo từng loại xe và nhà sản xuất.

Xe lu rung hoạt động như thế nào?

Xe lu rung hoạt động bằng cách sử dụng trống rung để nén vật liệu mà nó lăn qua. Đây là cách nó hoạt động:

  1. Người vận hành khởi động động cơ và dẫn động con lu tới vị trí cần đầm nén.
  2. Trống của con lăn được đổ đầy nước để tăng trọng lượng và đảm bảo độ nén tốt hơn.
  3. Người vận hành hạ trống rung xuống khu vực vật liệu cần nén và đặt tần số và biên độ rung ( có số liệu trên máy ). Tần số rung được đo bằng số lần rung mỗi phút (VPM) và biên độ được đo bằng milimét.
  4. Động cơ của con lăn truyền một trọng lượng lệch tâm bên trong trống, khiến trống quay và rung ở tần số cao. Tần số và biên độ rung làm cho trống thực hiện các chuyển động lên xuống nhanh chóng trên bề mặt vật liệu, nén chặt vật liệu khi di chuyển.
  5. Người vận hành điều khiển con lăn tới lui trên khu vực cần đầm, đảm bảo rằng tất cả các khu vực đều được nén như nhau. Con lăn có thể cần phải lăn vài lần trên vật liệu để đạt được mức độ nén mong muốn.
  6. Sau khi vật liệu được nén hoàn toàn, người vận hành nâng trống lên và di chuyển con lăn đến khu vực tiếp theo để được nén.
Cơ chế hoạt động máy lu rung
Cơ chế hoạt động máy lu rung

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đầm nén:

  • Lực rung: Lực rung càng mạnh, hiệu quả đầm nén càng cao. ( kN)
  • Tốc độ di chuyển : Tốc độ di chuyển càng chậm, hiệu quả đầm nén càng cao. km/h
  • Tốc độ làm việc : Tốc độ làm việc giúp đo được khả năng hoạt động của máy  km/h
  • Số lần lặp lại: Số lần lặp lại quá trình đầm nén càng nhiều, độ nén càng cao. ( vpm )
  • Loại vật liệu: Loại vật liệu ảnh hưởng đến khả năng đầm nén và yêu cầu về lực rung.
  • Độ dày lớp vật liệu: Lớp vật liệu dày hơn cần nhiều thời gian và lực rung mạnh hơn để đầm nén.

Đây cũng là các thông số cơ bản để khách hàng có thể lựa chọn một chiếc hủ lô phù hợp với quy mô của công trình.

Phân loại xe lu

Phân loại theo cấu trúc bánh xe:

  • Xe lu rung bánh thép:
    • Ưu điểm: Lực đầm nén mạnh, hiệu quả cao cho các ứng dụng nặng như xây dựng đường bộ, cầu đường.
    • Nhược điểm: Trọng lượng lớn, di chuyển khó khăn trên địa hình gồ ghề.
  • Xe lu rung bánh lốp:
    • Ưu điểm: Dễ di chuyển trên địa hình gồ ghề, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ như đầm nén nền móng, cải tạo đất.
    • Nhược điểm: Lực đầm nén thấp hơn so với xe lu rung bánh thép.
  • Xe lu rung bánh đơn:
    • Ưu điểm: Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng thi công tại các khu vực có diện tích hẹp hoặc địa hình phức tạp.
    • Nhược điểm: Khả năng đầm nén hạn chế, chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ.
  • Xe lu rung bánh đôi:
    • Ưu điểm: Lực đầm nén mạnh hơn xe lu rung bánh đơn, phù hợp cho các công trình vừa và lớn.
    • Nhược điểm: Kích thước lớn hơn xe lu rung bánh đơn, di chuyển khó khăn hơn tại các khu vực có diện tích hẹp.
  • Xe lu rung bánh ba:
    • Ưu điểm: Lực đầm nén mạnh, hiệu quả cao cho các lớp đất dày hoặc các khu vực có yêu cầu cao về độ nén.
    • Nhược điểm: Kích thước lớn, trọng lượng cao, giá thành cao.
  • Xe lu rung bánh bốn:
    • Ưu điểm: Lực đầm nén mạnh nhất, hiệu quả cao cho các công trình có yêu cầu cao về độ nén đất và công suất cao.
    • Nhược điểm: Kích thước lớn nhất, trọng lượng cao nhất, giá thành cao nhất.
Phân loại xe lu rung
Phân loại xe lu rung

Phân loại theo công suất:

  • Xe lu cỡ lớn: Lực đầm tĩnh > 13 tấn, phù hợp cho các công trình lớn, đòi hỏi lực đầm nén mạnh.
  • Xe lu trung bình: 13 tấn > lực đầm tĩnh >5,5 tấn, phù hợp cho các công trình vừa và lớn.
  • Xe lu cỡ nhỏ: Lực đầm < 5,5 tấn, phù hợp cho các công trình nhỏ.

Phân loại theo trọng lượng:

  • Xe lu rung hạng nhẹ: Trọng lượng từ 1 tấn đến 10 tấn, sử dụng cho các công trình nhỏ.
  • Xe lu rung hạng trung: Trọng lượng từ 10 tấn đến 30 tấn, sử dụng cho các công trình vừa và lớn.
  • Xe lu rung hạng nặng: Trọng lượng từ 30 tấn trở lên, sử dụng cho các công trình lớn, có yêu cầu cao về độ nén.

Phân loại theo kiểu truyền động:

  • Xe lu rung dẫn động bánh sau: Bánh sau được dẫn động, giúp xe dễ di chuyển trên địa hình dốc.
  • Xe lu rung dẫn động tất cả các bánh: Tất cả các bánh xe được dẫn động, giúp xe dễ di chuyển trên địa hình phức tạp.

Phân loại theo kiểu rung:

  • Xe lu rung rung toàn bộ: Toàn bộ khung xe rung, hiệu quả đầm nén cao hơn.
  • Xe lu rung rung bánh xe: Chỉ bánh xe lu rung, giảm rung động truyền đến khung xe.
Phân loại lu rung
Phân loại lu rung

Ưu điểm

So với các loại xe lu khác, xe lu rung nổi trội với những ưu điểm sau:

  • Hiệu quả cao: Xe lu rung có khả năng đầm nén vật liệu nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Tính đa năng: Loại xe này có thể ứng dụng cho nhiều lĩnh vực và công tác khác nhau.
  • Dễ sử dụng: Việc vận hành xe lu rung tương đối đơn giản và dễ dàng.
  • Độ tin cậy cao: Xe lu rung được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, đảm bảo hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm, xe lu rung cũng tồn tại một số hạn chế:

  • Chi phí đầu tư cao: Giá thành của xe lu rung thường cao hơn so với các loại xe lu khác.
  • Tiếng ồn lớn: Hoạt động của xe lu rung có thể tạo ra tiếng ồn đáng kể, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
  • Rung động mạnh: Rung động từ xe lu rung có thể gây khó chịu cho người vận hành và những người xung quanh.

Lựa chọn xe lu rung phù hợp

Để lựa chọn xe lu rung phù hợp, cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Mục đích sử dụng: Xác định ứng dụng chính của xe lu rung để lựa chọn loại xe phù hợp.
  • Kích thước khu vực đầm nén: Kích thước khu vực cần đầm nén sẽ quyết định đến tải trọng và kích thước xe lu cần thiết.
  • Loại vật liệu đầm nén: Loại vật liệu cần đầm nén sẽ ảnh hưởng đến lựa chọn loại bánh xe (bánh thép hoặc bánh lốp) và lực rung của xe.
  • Ngân sách đầu tư: Cân nhắc ngân sách sẵn có để lựa chọn xe lu rung phù hợp với khả năng tài chính.

Các thương hiệu xe lu rung nổi tiếng hàng đầu thế giới

Trên thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu xe lu rung nổi tiếng, được nhiều người tin dùng như:
  • Hamm (Đức),
  • Dynapac (Thụy Điển),
  • Sakai (Nhật Bản),
  • Lonking ( Trung Quốc),
  • XCMG ( Trung Quốc ),
  • Liugong ( Trung Quốc)
  • Caterpillar ( Mỹ )
  • Komatsu ( Nhật Bản )
  • Volvo ( Thụy Điển )
  • Wirtgen ( Anh )
  • Bomag ( Đức)
Mỗi thương hiệu này cung cấp nhiều dòng sản phẩm với các mô hình và kích thước khác nhau, phù hợp với nhu cầu và điều kiện làm việc cụ thể của từng công trình.

Bảng giá xe lu rung cập nhật 2024

Dưới đây là bảng giá xe lu rung thủy lực được Máy Xây Dựng Miền Nam tổng hợp và cập nhật liên tục như sau :

STT Mẫu xe Đơn giá ( VND)
1 Xe lu rung Caterpillar 1.400.000.000 – 1.800.000.000 VND
2 Xe lu rung Volvo 1.320.000.000 – 1.520.000.000 VND
3 Xe lu Wirtgen 1.420.000.000 – 1.620.000.000 VND
4 Máy lu rung Bomag 1.220.000.000 – 1.420.000.000 VND
5 Xe lu rung Komatsu 1.250.000.000 – 1.450.000.000 VND
6 Xe lu rung Hamm 1.100.000.000 – 1.300.000.000 VND
7 Xe lu Sakai 1.280.000.000 – 1.480.000.000 VND
8 Xe lu rung DYNAPAC 1.360.000.000 – 1.400.000.000 VND
9 Máy lu Lonking 750.000.000 – 850.000.000 VND
10 Xe lu XCMG 800.000.000 – 890.000.000 VND
11 Xe lu rung Liugong 820.000.000 – 920.000.000 VND
12 Xe lu Sany 820.000.000 – 910.000.000 VND

Ngoài ra khách hàng có thể lựa chọn các dòng máy lu rung cũ , đã qua sử dụng sau các công trình để có thể tiết kiệm một khoản chi phí từ 10 – 20% so với giá mới nhé !

Mua máy lu rung ở đâu

Máy Xây Dựng Miền Nam là đơn vị hàng đầu cung cấp các sản phẩm liên quan đến lĩnh vực xây dựng và công trình.

Chúng tôi cung cấp các dòng máy lu rung cao cấp đủ các tính năng với các chính sách bảo hành và hậu mãi tối đa cho khách hàng .

Mọi thắc mắc về sản phẩm, vui lòng liên hệ Hotline : 0765059186 để được tư vấn chi tiết.