Khi nói đến các phương tiện giao thông, chúng ta thường nghĩ ngay đến ô tô và xe máy. Tuy nhiên, còn có một loại phương tiện khác mang tên “xe cơ giới” – một loại xe không giống với cả ô tô và xe máy thông thường. Vậy xe cơ giới khác gì so với xe máy chuyên dụng? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai loại phương tiện này.
Bảng So Sánh sự khác biệt giữa xe cơ giới và xe máy chuyên dụng
Định nghĩa:
- Xe cơ giới: Theo quy định tại Điều 3 Luật Giao thông đường bộ 2008, xe cơ giới được định nghĩa là “phương tiện giao thông có động cơ, di chuyển trên đường bộ, được thiết kế, chế tạo để chở người, hàng hóa hoặc kết hợp cả hai”.
- Xe máy chuyên dùng: Theo Thông tư 22/2019/TT-BGTVT, xe máy chuyên dùng được định nghĩa là “xe máy được thiết kế, chế tạo, cải tạo để thực hiện các chức năng chuyên dùng, bao gồm: xe máy thi công, xe máy nông nghiệp, lâm nghiệp và các loại xe đặc chủng khác sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh có tham gia giao thông đường bộ”.
Tiêu chí so sánh | Xe cơ giới | Xe máy chuyên dùng |
Mục đích sử dụng | Phục vụ đa dạng mục đích như di chuyển cá nhân, chở hàng hóa, phục vụ công việc, v.v. |
Phục vụ các mục đích chuyên dùng như thi công xây dựng, nông nghiệp, lâm nghiệp, quốc phòng, an ninh, v.v.
|
Kết cấu và trang bị | Có thể có nhiều kiểu dáng, kích thước, kết cấu và trang bị khác nhau. |
Thường có kết cấu và trang bị phù hợp với chức năng chuyên dùng, ví dụ như xe ben chở đất đá, xe cứu hỏa, xe quân sự, v.v.
|
Quy định về đăng ký và kiểm định | Tuân theo quy định chung về đăng ký và kiểm định xe cơ giới theo quy định của pháp luật. |
Có quy định riêng về đăng ký và kiểm định, do Bộ Giao thông Vận tải ban hành theo Thông tư 22/2019/TT-BGTVT.
|
Cơ sở pháp lý
|
Luật Giao thông đường bộ 2008 và các văn bản bổ sung. | Nghị định 86/2010/NĐ-CP về quản lý và sử dụng xe máy chuyên dùng và Nghị định 115/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 86/2010/NĐ-CP. |
Điều kiện tham gia giao thông | Phải đáp ứng các điều kiện về xe và người lái theo quy định của Luật Giao thông đường bộ. |
Phải đáp ứng các điều kiện về xe, người lái và được cấp giấy phép hoạt động xe máy chuyên dùng theo quy định của Nghị định 86/2010/NĐ-CP.
|
Quy định về tốc độ | Tốc độ tối đa cho phép theo loại xe và khu vực lưu thông. |
Tốc độ tối đa cho phép theo loại xe và được quy định riêng trong Nghị định 86/2010/NĐ-CP.
|
Quy định về kiểm tra kỹ thuật | Phải được kiểm tra kỹ thuật định kỳ theo quy định. |
Phải được kiểm tra kỹ thuật định kỳ theo quy định riêng trong Nghị định 86/2010/NĐ-CP.
|
Quy định về xử phạt vi phạm | Vi phạm các quy định về xe cơ giới sẽ bị xử phạt theo quy định của Luật Giao thông đường bộ. |
Vi phạm các quy định về xe máy chuyên dùng sẽ bị xử phạt theo quy định của Nghị định 86/2010/NĐ-CP.
|
Quy định về chở người, hàng hóa | Phải chở người, hàng hóa trong phạm vi tải trọng cho phép của xe. |
Phải chở người, hàng hóa theo đúng quy định về chức năng chuyên dùng của xe.
|
Thông tin bổ sung :
** Ngoài những loại xe cơ giới phổ biến trên, còn có nhiều loại xe khác như xe lu, xe ủi, xe đào, xe trộn bê tông, v.v. được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và nông nghiệp.
** Ghi chú bổ sung
Bảng phân tích trên chỉ nêu ra những điểm khác biệt cơ bản giữa xe cơ giới và xe máy chuyên dùng. Do tính chất phức tạp và đa dạng của các loại xe cơ giới và xe máy chuyên dùng, có thể có thêm những điểm khác biệt khác không được đề cập trong bảng phân tích này.
Để biết thêm thông tin chi tiết về quy định về đăng ký, quản lý và lưu thông của xe cơ giới và xe máy chuyên dùng, vui lòng tham khảo Luật Giao thông đường bộ và các văn bản liên quan.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về sự khác biệt giữa xe cơ giới và xe máy chuyên dụng. Việc phân biệt xe cơ giới và xe máy chuyên dùng là vấn đề quan trọng, có ý nghĩa trong việc quản lý, sử dụng và tham gia giao thông an toàn. Việc hiểu rõ khái niệm, phân biệt chính xác hai loại xe này góp phần đảm bảo trật tự an toàn giao thông và phù hợp với quy định của pháp luật.