Máy xúc lật T938 là một sản phẩm nổi bật của thương hiệu Lugong, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu công việc đa dạng trong các ngành xây dựng, nông nghiệp, khai thác khoáng sản và xử lý hàng hóa. Với dung tích gầu 1.0 m³, động cơ mạnh mẽ, và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, T938 mang đến hiệu suất vượt trội cùng chi phí đầu tư hợp lý.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích về các đặc điểm nổi bật của máy xúc lật T938, thông số kỹ thuật chi tiết, ứng dụng thực tế, và so sánh sản phẩm với các dòng máy xúc lật có dung tích gầu 1.0 m³ khác trên thị trường cùng với Máy Xây Dựng Miền Nam nhé !

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Máy Xúc Lật T938
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của máy xúc lật T938, giúp bạn hiểu rõ về hiệu suất và khả năng vận hành của sản phẩm:
Thông Số Kỹ Thuật | Lugong T938 |
Dung tích gầu | 1.0 m³ |
Tải trọng định mức | 2000 kg |
Tổng trọng lượng máy | 5200 kg |
Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao) | 6150 × 1990 × 2920 mm |
Chiều dài bánh xe | 2250 mm |
Vệt bánh xe | 1570 mm |
Chiều rộng gầu | 2000 mm |
Chiều cao đổ | 3600 mm (tùy chọn: 3.9 m, 4.6 m, 5.0 m) |
Khoảng cách đổ | 800 mm |
Bán kính quay | 5000 mm |
Động cơ tiêu chuẩn | Sida 76 kW |
Động cơ tùy chọn | Huafeng 76 kW / Yuchai 78 kW / Yunnei 72 kW |
Lốp xe | 16/70-20 |
Điểm Nổi Bật Của Máy Xúc Lật T938
1. Hiệu Suất Làm Việc Vượt Trội
T938 được trang bị gầu xúc dung tích 1.0 m³ và tải trọng định mức 2000 kg, giúp máy xử lý khối lượng công việc lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Động cơ tiêu chuẩn Sida 76 kW hoặc tùy chọn các động cơ mạnh mẽ khác như Huafeng, Yuchai, Yunnei đảm bảo khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
2. Thiết Kế Hiện Đại Và Bền Bỉ
Với kích thước tổng thể 6150 × 1990 × 2920 mm, máy xúc lật T938 có thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo sự ổn định khi làm việc trên nhiều loại địa hình khác nhau. Chiều dài bánh xe 2250 mm và vệt bánh xe 1570 mm giúp máy cân bằng tốt, giảm rung lắc khi vận hành.
Thêm vào đó, chiều rộng gầu 2000 mm giúp xúc được nhiều vật liệu hơn trong mỗi lần làm việc, từ đó tăng hiệu suất tổng thể.
3. Chiều Cao Đổ Tùy Chọn Linh Hoạt
Chiều cao đổ tiêu chuẩn của T938 là 3600 mm, phù hợp với hầu hết các loại xe tải phổ biến. Đặc biệt, dòng máy này còn cho phép tùy chọn chiều cao đổ lên đến 3.9 m, 4.6 m hoặc thậm chí 5.0 m, giúp máy dễ dàng xử lý các công việc yêu cầu đổ vật liệu vào thùng chứa cao.
4. Khả Năng Di Chuyển Tốt Trong Không Gian Hạn Chế
Với bán kính quay 5000 mm, T938 có khả năng xoay vòng và di chuyển linh hoạt ngay cả trong các không gian làm việc chật hẹp, như trong nhà kho, công trình nhỏ hoặc khu vực đông đúc. Điều này giúp tăng hiệu quả vận hành và giảm thời gian xử lý công việc.
5. Động Cơ Mạnh Mẽ, Đa Dạng Lựa Chọn
Máy được trang bị động cơ tiêu chuẩn Sida 76 kW, đồng thời cung cấp các tùy chọn động cơ khác như Huafeng 76 kW, Yuchai 78 kW, Yunnei 72 kW, cho phép khách hàng lựa chọn loại động cơ phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Tất cả các động cơ này đều đảm bảo khả năng hoạt động bền bỉ, ổn định và tiết kiệm năng lượng.
6. Lốp Xe Chịu Lực Cao
Lốp xe 16/70-20 của T938 được thiết kế để chịu tải lớn và có độ bám đường tốt, đảm bảo máy vận hành ổn định trên các loại địa hình, từ đất mềm đến địa hình gồ ghề hoặc trơn trượt.

Máy Xúc Lật Lugong T938 Bánh Lốp
Ứng Dụng Thực Tế Của Máy Xúc Lật T938
Máy xúc lật T938 là một công cụ linh hoạt, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
- Xây Dựng: Vận chuyển đất, cát, sỏi và các vật liệu xây dựng khác.
- Nông Nghiệp: Xử lý nông sản, phân bón, và thức ăn chăn nuôi.
- Khai Thác Khoáng Sản: Xúc và vận chuyển quặng, đá và than.
- Công Việc Kho Bãi: Xử lý hàng hóa trong các kho bãi hoặc nhà máy chế biến.
So Sánh Máy Xúc Lật T938 Với Các Dòng Cùng Phân Khúc
Dưới đây là bảng so sánh T938 với một số dòng máy xúc lật có dung tích gầu 1.0 m³ phổ biến trên thị trường:
Thông Số Kỹ Thuật | Lugong T938 | Lonking CDM816 | Liugong 816C | SDLG LG918 | XCMG LW180FV |
Dung tích gầu | 1.0 m³ | 1.0 m³ | 1.0 m³ | 1.0 m³ | 1.0 m³ |
Tải trọng định mức | 2000 kg | 2000 kg | 1800 kg | 1800 kg | 2000 kg |
Tổng trọng lượng máy | 5200 kg | 5000 kg | 5200 kg | 5500 kg | 5500 kg |
Kích thước (Dài × Rộng × Cao) | 6150 × 1990 × 2920 mm | 5700 × 2000 × 2800 mm | 5950 × 2000 × 2800 mm | 5910 × 2000 × 2800 mm | 6026 × 2050 × 2950 mm |
Chiều cao đổ | 3600 mm (tùy chọn 5.0 m) | 3100 mm | 3000 mm | 3000 mm | 3000 mm |
Khoảng cách đổ | 800 mm | 870 mm | 850 mm | 930 mm | 890 mm |
Bán kính quay | 5000 mm | 5000 mm | 5100 mm | 5200 mm | 5000 mm |
Động cơ tiêu chuẩn | Sida 76 kW | Yunnei 60 kW | Weichai 60 kW | Weichai 76 kW | Yunnei 60 kW |
Động cơ tùy chọn | Huafeng/Yuchai/Yunnei | Không | Không | Không | Không |
Lốp xe | 16/70-20 | 16/70-20 | 16/70-20 | 16/70-20 | 16/70-20 |
Giá tham khảo | Trung bình | Trung bình | Cao hơn | Cao hơn | Cao hơn |
Đánh Giá Tổng Quan
Ưu Điểm Của T938
- Hiệu suất cao: Tải trọng định mức 2000 kg, gầu dung tích 1.0 m³, và động cơ mạnh mẽ.
- Chiều cao đổ linh hoạt: Tùy chọn chiều cao đổ lên đến 5.0 m, vượt trội hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Giá thành hợp lý: Giá máy cạnh tranh hơn nhiều so với các thương hiệu lớn như SDLG hay Liugong.
- Thiết kế gọn gàng: Kích thước tổng thể và bán kính quay tối ưu cho không gian làm việc hạn chế.
Nhược Điểm
- Công suất động cơ (76 kW) thấp hơn so với một số đối thủ như SDLG LG918 (92 kW), phù hợp hơn với công việc vừa và nhỏ.
- Chiều cao đổ và khoảng cách đổ tiêu chuẩn thấp hơn một chút so với một số dòng máy cao cấp.
Kết Luận
Máy xúc lật T938 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một thiết bị làm việc hiệu quả, linh hoạt và tiết kiệm chi phí trong phân khúc gầu 1.0 m³. Sản phẩm này đáp ứng nhiều nhu cầu công việc khác nhau, từ xây dựng, nông nghiệp, đến khai thác khoáng sản. Với khả năng tùy chỉnh chiều cao đổ, động cơ đa dạng và giá thành hợp lý, T938 chắc chắn sẽ là một khoản đầu tư đáng giá cho doanh nghiệp của bạn.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0765059186 để được tư vấn và báo giá chi tiết về Máy Xúc Lật T938!
Reviews
There are no reviews yet.