MÁY XÚC ĐÀO LIUGONG CLG920E
P: Chế độ làm việc năng suất cao
E: Chế độ tiết kiệm nhiên liệu
F: Chế độ làm tinh, làm nhẹ,
L: Chế độ lắp thiết bị để nâng hạ
B: Chế độ lắp búa phá đá, dung công việc phá dỡ nặng
ATT: Chế độ lắp bộ phận công tác khác
Thông số kỹ thuật máy xúc lật Liugong CLG920E
Thông số kĩ thuật | ||
Mô tả chung | Đơn vị tính | Thông số |
Trọng lượng máy | kg | 21500 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn | m³ | 0.9 |
Bề rộng dải xích | mm | 600 |
Chiều cao đào lớn nhất | mm | 9945 |
Chiều sâu đào lớn nhất | mm | 6562 |
Tầm với đào lớn nhất | mm | 9685 |
Kích thước D x R x C | mm | 9540x2740x3040 |
Tốc độ | km/h | 5.7 |
Công suất | Kw/RPM | 112/1950 |
Động cơ | Cummins | |
Model | B5.9 | |
Moment xoắn | N.m/rpm | 614/1500 |
Hệ thống thủy lực: | Kawasaki | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tier 2 | |
Bơm chính | Bơm Piston kép | |
Lưu lượng | L/phút | 2×224 |
Áp lực bơm | MPa | 34.3 |
Thông số làm việc xúc lật LiuGong CLG920E
Thông số làm việc | ||
Mô tả chung | Đơn vị tính | Thông số |
Lực gầu đào lớn nhất | kN | 152 |
Lực đào tay gầu lớn nhất | kN | 105 |
Lực kéo lớn nhất | kN | 220 |
Tốc độ di chuyển | Km/h | 5.7 |
Tốc độ quay toa | Vòng/phút | 12.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.